Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độ cao
[độ cao]
|
altitude; height
We are flying at an altitude of 10.000 metres
Altimeter
Chuyên ngành Việt - Anh
độ cao
[độ cao]
|
Kỹ thuật
height
Toán học
height
Vật lý
height
Xây dựng, Kiến trúc
height
Từ điển Việt - Việt
độ cao
|
danh từ
chiều cao
ngọn núi có độ cao 1000 mét